Fall out là một trong những cụm động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng nó cho đúng với ngữ pháp.
Bài viết dưới đây sẽ giải đáp cho bạn Fall out là gì, các cấu trúc, cách sử dụng fall out, các từ đồng nghĩa của fall out và các cụm từ khác thường đi với fall. Cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung
Fall out là gì?
Fall out /fɔːl aʊt/ là một cụm động từ được kết hợp bởi 2 từ thành phần là động từ fall và giới từ out. Tùy vào ngữ cảnh và fall out có nghĩa khác nhau.
Thông thường, fall out có 3 nghĩa:
- Dùng để chỉ đồ vật rơi từ một vị trí mà nó được gắn vào hoặc được bao gồm (thường là rụng tóc).
- Dùng để diễn tả xung đột, tranh cãi với ai đó.
- Dùng để diễn tả sự rời đi của ai đó.
Cấu trúc của fall out
- Fall out + with someone over/ about something: Mâu thuẫn với ai về chuyện gì. Ví dụ: Bill fell out with Sally over the question of buying a new house.
- Fall out + of something: Rơi/ ngã ra khỏi. Ví dụ: The visit card fell out of her hand. (Card visit rơi khỏi tay cô ấy).
- Fall out: Rụng tóc. Ví dụ: Her hair is falling out
Cách dùng của fall out
Với 3 nghĩa khác nhau, fall out sẽ có 3 cách dùng khác nhau.
Dùng để chỉ đồ vật rơi từ một vị trí mà nó được gắn vào hoặc được bao gồm.
Ví dụ:
- Because he is stressed, his hair has started to fall out a lot for a month – Bởi vì anh ấy bị căng thẳng, tóc của anh ấy đã bắt đầu rụng rất nhiều trong một tháng.
- John’s started getting worried about baldness because his hair is falling out rather quickly – John ấy bắt đầu lo lắng về việc bị hói vì tóc anh ấy rụng ngày càng nhanh.
Dùng để diễn tả xung đột, tranh cãi với ai đó mà sau đó không còn thân thiết với nhau nữa.
Ví dụ:
- Henry and James fall out over the decision and hardly speak to each other any more – Henry và James tranh cãi về quyết định này và hầu như không nói chuyện với nhau nữa.
- After falling out with his parents, he made off from home – Sau khi cãi nhau với ba mẹ, anh ấy đã bỏ nhà đi bụi.
Dùng để diễn tả sự rời đi của người lính.
Ví dụ:
- The soldier was forced to fall out of a line because he made a big mistake – Người lính bị buộc đi ra khỏi hàng bởi vì anh ấy đã phạm phải một lỗi lầm lớn.
- After checking, the soldier was ordered to fall out – Sau khi kiểm tra, người lính được yêu cầu rời khỏi.
Xem thêm các bài viết liên quan:
Từ đồng nghĩa của fall out
Quarrel /ˈkwɒr.əl/: Sự tranh cãi
Ví dụ:
- Sara is quarreling with everyone in her class for no reason. As a result, she has no close friends in her school.
- → Sara tranh cãi với tất cả mọi người trong lớp không vì lý do gì cả. Kết quả là cô ấy không hề có một người bạn thân nào trong trường học.
Dispute /dɪˈspjuːt/: Không đồng ý với ý kiến của ai đó
Ví dụ:
- Her words can easily be hotly disputed on the social networking sites.
- → Những lời nói của cô ấy có thể dễ dàng bị đưa lên bàn cãi chính ở trên mạng xã hội.
Các cụm từ khác đi với fall
Fall down: Ngã trên mặt đất hoặc có điểm yếu
Ví dụ:
- Anna slipped and fell down – Anna trượt chân và ngã tren mặt đất.
- The argument fall down when you look at how much it’ll cost. (Cuộc tranh luận sẽ có điểm yếu nếu bạn nhìn thấy giá trị của nó).
Fall off: Giảm sút
Ví dụ: Sales of this product have been falling off recently. (Doanh số bán hàng của sản phẩm đó đã giảm gần đây).
Fall into: Bắt đầu làm việc gì đó mà không có kế hoạch từ trước.
Ví dụ: My father fell into a conversation with the taxi driver. (Ba của tôi bắt đầu cuộc trò chuyện với tài xế taxi).
Fall to: Bắt đầu
Ví dụ: He fell to thinking about how to start a business successfully. (Anh ấy bắt đầu nghĩ về việc làm thế nào để khởi nghiệp thành công).
Fall back on: Có thể dùng trong trường hợp khẩn cấp
Ví dụ: I have fall back on our savings in case I fired.
Fall behind: Tụt lại phía sau
Ví dụ: Because her playfulness, she fell behind with her schoolwork.
Fall over: Ngã trên mặt đất
Ví dụ: She slipped on the banana peel and fell over. (Cô ấy trượt vỏ chuối và ngã trên mặt đất).
Fall through: Thất bại
Ví dụ: The plans of my team fall through when planning permission was refused. (Các kế hoạch của nhóm tôi bị thất bại khi giấy phép kế hoạch bị từ chối).
Fall apart: Vỡ thành những miếng nhỏ hoặc cảm xúc hỗn loạn, mất bình tĩnh
Ví dụ:
- The house fall apart after the storm.
- My younger sister fell apart when she being attacked. (Em giá tôi hoàn toàn hoảng loạn khi cô ấy bị tấn công).
Fall on: Chịu trách nhiệm về một người hay một tổ chức cụ thể.
Ví dụ: Most of the cost fell on them. (Hầu hết chi phí do họ chịu trách nhiệm).
Fall under: Bị kiểm soát
Ví dụ: She fell under her mother.
Fall about: Cười nhiều
Ví dụ: They fell about when we heard what she’d done. (Họ đã cười rất nhiều khi nghe về cái cô ấy đã làm).
Fall in with: Tham gia vào hoặc đồng ý với
Ví dụ: I am willing to fall in with anything you suggest. (Tôi khá sẵn lòng với bất cứ điều gì bạn đề nghị).
Như vậy, bài viết đã giúp bạn tìm hiểu fall out là gì và những kiến thức liên quan đến fall out như cấu trúc, cách dùng, từ đồng nghĩa,…
Hy vọng những thông tin bài viết cung cấp ở trên có thể giúp ích cho bạn trong việc cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!